
Xem thêm
5 phút
1 giờ
4 giờ
24 giờ
Thịnh hành
Tìm kiếm phổ biến
Mới nhất
Thanh khoản ≥ $5K
Khối lượng ≥ $10K
Vốn hóa thị trường
# Tên | Giá | Thay đổi (%) | Vốn hóa | Thanh khoản | Giao dịch | Trader độc lập | Người nắm giữ | Doanh thu | Tuổi token | Kiểm tra |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() LGNS 0xeb51...0f01 | $14,98 | +0,35% | $885,85M | $101,31M | 9,64K 2,46K/7,17K | 2,44K | -- | $829,49K | 1 năm | |
![]() AAVE 0xd6df...c90b | $174,03 | +1,20% | $17,96M | $2,57M | 774 399/375 | 119 | -- | $120,50K | 2 năm | |
![]() BET 0xbf79...7777 | $0,0018852 | -0,31% | $1,46B | $3,19M | 278 130/148 | 120 | -- | $49,51K | 11 tháng | |
![]() ![]() LINK 0x53e0...ad39 | $14,89 | +0,51% | $23,97M | $2,89M | 324 176/148 | 70 | -- | $42,03K | 2 năm | |
![]() TEL 0xdf78...cc32 | $0,005635 | +1,08% | $184,90M | $6,31M | 371 164/207 | 67 | -- | $37,09K | 2 năm | |
![]() RNDR 0x6129...9991 | $4,396 | +1,97% | $5,95M | $602,85K | 133 77/56 | 43 | -- | $16,00K | 2 năm | |
![]() QUICK 0xb5c0...ee17 | $0,024374 | +1,61% | $20,53M | $589,03K | 158 123/35 | 39 | -- | $15,48K | 2 năm | |
![]() ![]() QUICK 0xb424...0016 | $0,0₅68225 | +0,88% | $473,62K | $54,40K | 31 15/16 | 16 | -- | $11,91K | 15 ngày |