Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 1.047.928 | 9.359 | Quá trình đúc đã đóng | 21:56:49 18/05/2024 | |
42 | $0,000138 | 101.856 | 9.161 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
43 | $0,009503 | 34.090 | 9.033 | Tổng cung cố định | 00:26:23 26/01/2025 | |
44 | $0,0000001185 | 59.895 | 8.870 | Quá trình đúc đã đóng | 07:43:21 30/11/2024 | |
45 | $0,002983 | 8.877 | 8.794 | Tổng cung cố định | 10:53:03 20/04/2024 | |
46 | $0,03564 | 51.627 | 8.426 | Quá trình đúc đã đóng | 01:24:45 22/05/2024 | |
47 | $0,00001193 | 141.313 | 8.418 | Quá trình đúc đã đóng | 09:17:34 20/04/2024 | |
48 | $0,01045 | 217.152 | 8.068 | Quá trình đúc đã đóng | 23:40:14 11/10/2024 | |
49 | 0 | 130.934 | 7.981 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 19,02% | 08:17:08 20/04/2024 | |
50 | $0,00002374 | 38.106 | 7.774 | Quá trình đúc đã đóng | 06:14:23 27/11/2024 | |
51 | $0,0297 | 120.380 | 7.746 | Quá trình đúc đã đóng | 14:16:34 22/10/2024 | |
52 | 0 | 66.628 | 7.539 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 83,18% | 13:14:58 17/08/2024 | |
53 | $0,00001145 | 939.866 | 7.430 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
54 | $0,05351 | 16.110 | 7.292 | Tổng cung cố định | 09:09:47 20/04/2024 | |
55 | 0 | 15.323 | 7.259 | Quá trình đúc đã đóng | 06:45:30 26/11/2024 | |
56 | $0,8074 | 6.895 | 7.205 | Quá trình đúc đã đóng | 22:30:48 07/10/2024 | |
57 | 0 | 2.085 | 7.138 | Tổng cung cố định | 07:43:56 27/10/2024 | |
58 | 0 | 37.012 | 7.070 | Quá trình đúc đã đóng | 08:10:54 20/04/2024 | |
59 | 0 | 27.509 | 7.052 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 50,01% | 19:50:09 07/05/2024 | |
60 | $0,00000124 | 77.274 | 7.005 | Tổng cung cố định | 09:17:34 20/04/2024 |