Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 1.065.743 | 9.362 | Quá trình đúc đã đóng | 21:56:49 18/05/2024 | |
42 | 0 | 120.335 | 9.151 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
43 | $0,008713 | 51.525 | 9.014 | Tổng cung cố định | 00:26:23 26/01/2025 | |
44 | $0,03267 | 71.536 | 8.975 | Quá trình đúc đã đóng | 01:24:45 22/05/2024 | |
45 | $0,0000001185 | 76.940 | 8.868 | Quá trình đúc đã đóng | 07:43:21 30/11/2024 | |
46 | 0 | 9.934 | 8.744 | Tổng cung cố định | 10:53:03 20/04/2024 | |
47 | $0,00001166 | 159.613 | 8.416 | Quá trình đúc đã đóng | 09:17:34 20/04/2024 | |
48 | $0,01306 | 240.699 | 8.011 | Quá trình đúc đã đóng | 23:40:14 11/10/2024 | |
49 | 0 | 148.662 | 7.864 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 19,02% | 08:17:08 20/04/2024 | |
50 | $0,00002169 | 55.436 | 7.753 | Quá trình đúc đã đóng | 06:14:23 27/11/2024 | |
51 | $0,02722 | 137.854 | 7.648 | Quá trình đúc đã đóng | 14:16:34 22/10/2024 | |
52 | 0 | 84.714 | 7.492 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 83,19% | 13:14:58 17/08/2024 | |
53 | $0,00001076 | 958.399 | 7.430 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
54 | 0 | 33.161 | 7.295 | Tổng cung cố định | 09:09:47 20/04/2024 | |
55 | $0,8135 | 7.005 | 7.288 | Quá trình đúc đã đóng | 22:30:48 07/10/2024 | |
56 | 0 | 15.398 | 7.259 | Quá trình đúc đã đóng | 06:45:30 26/11/2024 | |
57 | 0 | 2.802 | 7.114 | Tổng cung cố định | 07:43:56 27/10/2024 | |
58 | 0 | 55.175 | 7.074 | Quá trình đúc đã đóng | 08:10:54 20/04/2024 | |
59 | 0 | 94.922 | 7.002 | Tổng cung cố định | 09:17:34 20/04/2024 | |
60 | 0 | 45.076 | 7.002 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 50,01% | 19:50:09 07/05/2024 |