Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
141 | $0,02069 | 24.718 | 2.796 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
142 | 0 | 345.587 | 2.786 | Quá trình đúc đã đóng | 15:28:35 21/06/2024 | |
143 | 0 | 79.351 | 2.783 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 75,97% | 12:03:13 17/10/2024 | |
144 | $0,0008716 | 91.102 | 2.771 | Quá trình đúc đã đóng | 05:44:47 22/04/2024 | |
145 | < $0,00000001 | 80.397 | 2.746 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
146 | 0 | 49.161 | 2.660 | Quá trình đúc đã đóng | 02:51:05 25/04/2024 | |
147 | 0 | 12.968 | 2.654 | Tổng cung cố định | 16:07:44 09/04/2025 | |
148 | 0 | 52.089 | 2.649 | Quá trình đúc đã đóng | 23:08:28 24/06/2024 | |
149 | $0,08058 | 69.332 | 2.630 | Quá trình đúc đã đóng | 05:04:27 04/06/2024 | |
150 | $0,0001573 | 1.677 | 2.555 | Tổng cung cố định | 09:32:41 20/04/2024 | |
151 | 0 | 33.481 | 2.536 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 52,4% | 08:09:27 20/04/2024 | |
152 | $0,04236 | 58.703 | 2.514 | Quá trình đúc đã đóng | 12:49:10 07/05/2024 | |
153 | $0,000001762 | 9.479 | 2.480 | Tổng cung cố định | 05:19:42 19/06/2024 | |
154 | 0 | 93.527 | 2.477 | Quá trình đúc đã đóng | 14:41:46 23/04/2024 | |
155 | $0,004099 | 47.785 | 2.468 | Quá trình đúc đã đóng | 08:17:08 20/04/2024 | |
156 | 0 | 7.164 | 2.466 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 54,94% | 02:40:52 28/10/2024 | |
157 | 0 | 1.932 | 2.449 | Tổng cung cố định | 14:20:14 14/11/2024 | |
158 | 0 | 125.022 | 2.448 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
159 | $0,008716 | 204.682 | 2.339 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
160 | < $0,00000001 | 2.027 | 2.328 | Quá trình đúc đã đóng | 22:49:02 16/08/2024 |