Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | $0,09898 | 43.998.337 | 258.334 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | -- | |
2 | $0,000002019 | 173.020 | 103.614 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
3 | $0,0004225 | 219.390 | 96.423 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
4 | $0,005569 | 773.334 | 95.956 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
5 | $0,1157 | 135.085 | 92.370 | Tổng cung cố định | 11:41:21 20/04/2024 | |
6 | $0,00119 | 238.599 | 91.521 | Quá trình đúc đã đóng | 15:24:24 05/05/2024 | |
7 | $0,0000001073 | 79.809 | 71.264 | Quá trình đúc đã đóng | 14:27:57 16/11/2024 | |
8 | $0,0003335 | 221.189 | 54.042 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
9 | $0,0004388 | 159.096 | 43.967 | Tổng cung cố định | 08:10:54 20/04/2024 | |
10 | $0,0001429 | 190.364 | 39.347 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
11 | < $0,00000001 | 92.759 | 35.721 | Quá trình đúc đã đóng | 10:21:28 20/04/2024 | |
12 | $2,7894 | 1.164.726 | 29.113 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
13 | $0,000007859 | 116.237 | 26.908 | Tổng cung cố định | 02:36:58 21/04/2024 | |
14 | $0,000006525 | 183.974 | 26.159 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 34,68% | 15:40:51 10/05/2024 | |
15 | $0,01502 | 38.649 | 23.907 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
16 | $0,0001866 | 4.385.852 | 23.587 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
17 | $0,002476 | 31.271 | 22.517 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
18 | $0,00001917 | 30.562 | 21.394 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
19 | 0 | 164.411 | 21.263 | Quá trình đúc đã đóng | 03:57:59 21/04/2024 | |
20 | $0,00006476 | 415.550 | 20.968 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 |