Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | $0,3741 | 65.156 | 18.964 | Quá trình đúc đã đóng | 09:17:34 20/04/2024 | |
22 | $0,001069 | 72.822 | 17.815 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
23 | $0,00000004808 | 3.742 | 17.114 | Tổng cung cố định | 04:08:16 14/02/2025 | |
24 | $0,00001286 | 78.105 | 16.143 | Quá trình đúc đã đóng | 12:27:33 26/04/2024 | |
25 | $0,1844 | 232.025 | 15.270 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
26 | 0 | 169.288 | 14.750 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 8,43% | 17:06:47 12/06/2024 | |
27 | $0,01899 | 220.999 | 14.331 | Quá trình đúc đã đóng | 15:41:45 30/05/2024 | |
28 | 0 | 118.956 | 14.131 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 94,04% | 11:02:18 22/04/2024 | |
29 | 0 | 247.911 | 13.970 | Quá trình đúc đã đóng | 08:17:08 20/04/2024 | |
30 | $0,02557 | 198.840 | 12.865 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
31 | 0 | 31.013 | 12.087 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
32 | 0 | 4.332 | 12.030 | Quá trình đúc đã đóng | 12:40:12 22/04/2024 | |
33 | $0,00006239 | 81.191 | 11.835 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
34 | $0,002671 | 11.108 | 11.742 | Quá trình đúc đã đóng | 17:14:00 03/06/2024 | |
35 | < $0,00000001 | 150.188 | 11.431 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 98,82% | 22:27:10 20/07/2024 | |
36 | $0,00001058 | 159.065 | 11.031 | Quá trình đúc đã đóng | 15:57:39 22/04/2024 | |
37 | $0,001605 | 5.845 | 10.733 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
38 | $0,0002189 | 46.204 | 9.867 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 50,48% | 20:50:52 25/11/2024 | |
39 | $0,000004518 | 36.158 | 9.786 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 | |
40 | 0 | 79.971 | 9.419 | Quá trình đúc đã đóng | 16:05:06 24/05/2024 |