Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
8681 | -- | 2 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 03:50:06 21/04/2024 | |
8682 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 10,01% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8683 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 10,03% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8684 | 0 | 6 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 03:53:29 21/04/2024 | |
8685 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8686 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8687 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 20,01% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8688 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 3,71% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8689 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 2,01% | 03:53:29 21/04/2024 | |
8690 | 0 | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 41,67% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8691 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8692 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,77% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8693 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,77% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8694 | 0 | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,01% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8695 | -- | 11 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 03:57:59 21/04/2024 | |
8696 | -- | 6 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,29% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8697 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8698 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 5,01% | 03:57:59 21/04/2024 | |
8699 | -- | 7 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 04:52:46 21/04/2024 | |
8700 | 0 | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,2% | 05:15:30 21/04/2024 |