Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
221 | 0 | 19.923 | 1.670 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 3,55% | 06:05:43 27/04/2024 | |
222 | $0,02032 | 83.966 | 1.670 | Quá trình đúc đã đóng | 04:26:05 24/07/2024 | |
223 | 0 | 46.249 | 1.651 | Quá trình đúc đã đóng | 09:41:40 30/09/2024 | |
224 | 0 | 34.724 | 1.634 | Quá trình đúc đã đóng | 08:49:30 21/06/2024 | |
225 | 0 | 38.319 | 1.630 | Quá trình đúc đã đóng | 12:00:22 20/04/2024 | |
226 | 0 | 4.540 | 1.613 | Quá trình đúc đã đóng | 22:09:03 26/05/2024 | |
227 | $0,0002103 | 2.648 | 1.604 | Tổng cung cố định | 22:43:14 20/04/2024 | |
228 | 0 | 102.895 | 1.586 | Quá trình đúc đã đóng | 10:24:28 19/11/2024 | |
229 | $0,00001062 | 6.556 | 1.577 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 90,58% | 15:22:35 14/10/2024 | |
230 | 0 | 7.635 | 1.565 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 95,79% | 14:57:09 08/10/2024 | |
231 | $0,0002404 | 55.061 | 1.556 | Quá trình đúc đã đóng | 15:58:25 15/10/2024 | |
232 | $0,00004324 | 80.038 | 1.540 | Quá trình đúc đã đóng | 15:04:44 08/10/2024 | |
233 | 0 | 135.191 | 1.539 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 21,6% | 18:01:17 21/04/2024 | |
234 | $0,0002381 | 110.103 | 1.537 | Quá trình đúc đã đóng | 18:17:13 12/10/2024 | |
235 | 0 | 111.796 | 1.537 | Quá trình đúc đã đóng | 02:13:31 18/11/2024 | |
236 | 0 | 19.863 | 1.534 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,51% | 08:09:27 20/04/2024 | |
237 | 0 | 107.670 | 1.534 | Quá trình đúc đã đóng | 03:21:38 03/11/2024 | |
238 | 0 | 329 | 1.532 | Quá trình đúc đã đóng | 06:00:42 21/04/2024 | |
239 | 0 | 48.679 | 1.525 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 92,66% | 12:22:43 21/10/2024 | |
240 | 0 | 1.231 | 1.508 | Tổng cung cố định | 08:09:27 20/04/2024 |