Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:28:15 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:28:15 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:28:15 23/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:15 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0HASH8NET | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,9 | 0,267 | |||||
02:28:12 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,5 | 0TRX |