Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10:34:00 23/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000077 | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0Pay.bi | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84464 | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRX | 153,882942 | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:34:00 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0Pay.bi | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,0001 | 1 | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 7,63135 | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
10:33:57 23/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |