Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:53:42 26/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 906,75 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0,281 | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 281 | 0,269 | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:53:42 26/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX |