Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00:00:18 20/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000004 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 16,500153 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 14 | 1 | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
00:00:18 20/07/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX |