Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
1821 | 0 | 853 | 100 | Quá trình đúc đã đóng | 10:08:13 07/05/2024 | |
1822 | 0 | 167 | 100 | Quá trình đúc đã đóng | 06:08:05 21/06/2024 | |
1823 | -- | 495 | 100 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 5,37% | 23:56:33 07/10/2024 | |
1824 | -- | 538 | 100 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,25% | 02:40:52 28/10/2024 | |
1825 | 0 | 14.164 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 61,81% | 07:21:27 22/04/2024 | |
1826 | 0 | 478 | 99 | Quá trình đúc đã đóng | 00:10:49 23/04/2024 | |
1827 | 0 | 1.073 | 99 | Quá trình đúc đã đóng | 02:48:09 23/04/2024 | |
1828 | 0 | 28.858 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 13,34% | 10:54:37 06/06/2024 | |
1829 | 0 | 6.640 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 18,21% | 06:38:54 12/10/2024 | |
1830 | -- | 898 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 6,47% | 16:50:52 13/10/2024 | |
1831 | 0 | 1.304 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 5,75% | 19:08:53 12/12/2024 | |
1832 | 0 | 661 | 99 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 44,7% | 04:33:12 20/12/2024 | |
1833 | -- | 13.128 | 98 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 7,3% | 08:09:27 20/04/2024 | |
1834 | 0 | 13.861 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
1835 | -- | 177 | 98 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 3,55% | 08:09:27 20/04/2024 | |
1836 | $0,0005398 | 793 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 04:36:41 23/04/2024 | |
1837 | 0 | 114 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 07:38:19 24/04/2024 | |
1838 | 0 | 16.612 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 18:39:22 26/04/2024 | |
1839 | 0 | 1.065 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 02:41:09 10/05/2024 | |
1840 | 0 | 243 | 98 | Quá trình đúc đã đóng | 04:51:47 16/06/2024 |