Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
1521 | 0 | 2.088 | 147 | Quá trình đúc đã đóng | 01:58:59 09/05/2024 | |
1522 | 0 | 911 | 147 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 07:58:57 13/12/2024 | |
1523 | 0 | 746 | 146 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 6,89% | 14:41:40 28/05/2024 | |
1524 | 0 | 8.086 | 145 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 33,17% | 18:45:57 09/06/2024 | |
1525 | 0 | 10.847 | 145 | Quá trình đúc đã đóng | 18:52:54 18/06/2024 | |
1526 | 0 | 8.395 | 145 | Quá trình đúc đã đóng | 19:53:37 27/06/2024 | |
1527 | 0 | 10.283 | 145 | Quá trình đúc đã đóng | 12:35:35 26/09/2024 | |
1528 | 0 | 45 | 145 | Tổng cung cố định | 19:08:57 04/10/2024 | |
1529 | 0 | 10.316 | 145 | Quá trình đúc đã đóng | 08:15:46 14/11/2024 | |
1530 | 0 | 945 | 145 | Tổng cung cố định | 13:17:49 06/02/2025 | |
1531 | 0 | 1.313 | 144 | Quá trình đúc đã đóng | 19:14:15 05/05/2024 | |
1532 | $0,001966 | 10.482 | 144 | Quá trình đúc đã đóng | 02:59:17 14/05/2024 | |
1533 | 0 | 11.169 | 144 | Quá trình đúc đã đóng | 06:34:06 03/06/2024 | |
1534 | 0 | 22.489 | 144 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 19,61% | 07:32:52 21/06/2024 | |
1535 | 0 | 39 | 144 | Quá trình đúc đã đóng | 12:26:35 14/10/2024 | |
1536 | $0,02889 | 1.915 | 143 | Quá trình đúc đã đóng | 08:09:27 20/04/2024 | |
1537 | -- | 1.529 | 143 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,17% | 00:58:42 22/04/2024 | |
1538 | 0 | 10.156 | 143 | Quá trình đúc đã đóng | 08:18:05 25/08/2024 | |
1539 | 0 | 32 | 143 | Tổng cung cố định | 17:28:27 04/10/2024 | |
1540 | 0 | 28 | 143 | Quá trình đúc đã đóng | 12:26:35 14/10/2024 |