Danh sách Rune
# | Token | Giá | Tổng số gd | Người nắm giữ | Trạng thái đúc | Thời gian triển khai |
---|---|---|---|---|---|---|
8821 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 10,01% | 08:57:54 21/04/2024 | |
8822 | 0 | 13 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,29% | 09:09:24 21/04/2024 | |
8823 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,02% | 09:23:29 21/04/2024 | |
8824 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 1,01% | 09:23:29 21/04/2024 | |
8825 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 5,1% | 09:23:29 21/04/2024 | |
8826 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,77% | 09:23:29 21/04/2024 | |
8827 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 20,01% | 09:44:15 21/04/2024 | |
8828 | -- | 4 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 09:44:15 21/04/2024 | |
8829 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 20,01% | 09:44:15 21/04/2024 | |
8830 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,02% | 09:44:15 21/04/2024 | |
8831 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8832 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 20,01% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8833 | 0 | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,55% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8834 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,02% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8835 | -- | 28 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 2,1% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8836 | -- | 3 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 96,37% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8837 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 4,77% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8838 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 10,01% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8839 | -- | 2 | 2 | Đang trong quá trình đúcTiến trình 0,01% | 09:45:31 21/04/2024 | |
8840 | -- | 14 | 2 | Quá trình đúc đã đóng | 09:45:31 21/04/2024 |